Leskovec nad Moravicí
Huyện | Bruntál |
---|---|
NUTS 5 | CZ0801 597546 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Leskovec nad Moravicí
Huyện | Bruntál |
---|---|
NUTS 5 | CZ0801 597546 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Leskovec nad MoravicíLiên quan
Leskovec Leskovec nad Moravicí Leskovac Leskovice LeškoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Leskovec nad Moravicí http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...